Phương thức InMáy in tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A438 trang/phút
Letter40 trang/phút
2 mặt31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn)14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 5,5 giây
LetterXấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in5mm – Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ
Khay Đa mục đích100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài550 tờ
Tổng lượng giấy nạp tối đa900 tờ
Xuất giấy150 tờ
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoàiA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa mục đíchA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấyPlain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài60 tới 120g/m²
Khay đa mục đích60 tới 163g/m²
Giao diện chuẩn
Có dâyUSB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Các tính năng khácDepartment ID, In bảo mật
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, Báo tình trạng mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Màn hình LCDLCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H)401 x 373 x 250mm
Trọng lượngXấp xỉ 8,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa1.330 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (Trung bình)Xấp xỉ 480W
Ở chế độ Chờ (Trung bình)Xấp xỉ 9,0W
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình)Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 – 30°C
Độ ẩm20% – 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điệnAC 220 – 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn*2
Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 54 dB
Công suất âm: 6.8 B
Ở chế độ ChờMức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Cartridge Mực*3
Tiêu chuẩnCartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang)
CaoCartridge 057H: 10.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng*480.000 trang
Khay nạp giấyKhay gắn ngoài AH1 (550 tờ)